Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8400B hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 6 |
Turbo (1 lõi) | 3.80 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 4.00 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-8400B
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Coffee Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 9.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2018 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Xeon E3-1225 v5
462 (2%)
Intel Xeon E-2276M
462 (2%)
Intel Pentium J6426
457 (2%)
Intel Core i5-8400B
443 (2%)
Intel Core i5-10500E
443 (2%)
Intel Core i7-10700TE
443 (2%)
Intel Core i3-10305
443 (2%)
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8400B vs
Intel Xeon E3-1226 v3
AMD FX-8120 vs
Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8500B vs
Intel Core i5-8400B
AMD Ryzen 3 3300X vs
Intel Core i5-8400B
Intel Core i3-9100F vs
Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8400B vs
Intel Xeon W-2265
AMD FX-8300 vs
Intel Core i5-8400B
AMD Ryzen 7 4800U vs
Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8400B vs
Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i9-9900 vs
Intel Core i5-8400B
AMD Ryzen 5 3600X vs
Intel Core i5-8400B
AMD Ryzen 5 1600 vs
Intel Core i5-8400B
Intel Core i5-8400B vs
Intel Core i5-2500k
AMD Ryzen 3 1200 vs
Intel Core i5-8400B