Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8365U vs Intel Xeon Platinum 8376HL

Intel Core i5-8365U

Intel Core i5-8365U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Core i5-8365U

Intel Xeon Platinum 8376HL hoạt động với 28 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 28
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 620 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1528 Ổ cắm LGA 4189
15 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8365U 1,401 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8365U 2,767 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-8365U 781.35 (39%)
39% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8365U 3,246 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8365U 10,693 (11%)
11% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8365U 8,136 (9%)
9% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8365U Intel Xeon Platinum 8376HL
15 W Max TDP 205 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8365U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-10610U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-10610U
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-9850H
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-9850H
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i7-9850HL Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i7-9850HL vs Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Pentium Gold G6605 Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Pentium Gold G6605 vs Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 5 1600
Intel Xeon Platinum 8376HL vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Xeon Platinum 8376HL
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon Platinum 8376HL vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 5 4600GE
Intel Xeon Platinum 8376HL vs AMD Ryzen 5 4600GE
Intel Core i7-2617M Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i7-2617M vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i5-8365U Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i5-8365U vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Qualcomm Snapdragon 730 Intel Xeon Platinum 8376HL
Qualcomm Snapdragon 730 vs Intel Xeon Platinum 8376HL

Comments

back to top