Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7300U vs AMD A10-5800K

Intel Core i5-7300U

Intel Core i5-7300U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Intel Core i5-7300U

AMD A10-5800K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.80 GHz
2 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU AMD Radeon HD 7660D
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Ổ cắm FM2
15 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
AMD A10-5800K 95 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-5800K 315 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
AMD A10-5800K 527 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7300U 1,323 (3%)
3% Complete
AMD A10-5800K 1,484 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A10-5800K 615 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7300U 3,693 (53%)
53% Complete
AMD A10-5800K 2,033 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7300U 7,944 (8%)
8% Complete
AMD A10-5800K 5,583 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7300U 1.77 (65%)
65% Complete
AMD A10-5800K 1.13 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A10-5800K 3.33 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7300U 41.58 (67%)
67% Complete
AMD A10-5800K 55 (75%)
75% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7300U 5,284 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 4,684 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7300U AMD A10-5800K
15 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7300U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-7300U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7300U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7300U Intel Core i3-8130U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i3-8130U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U AMD A10-5800K
Intel Core i5-7300U vs AMD A10-5800K
AMD A10-5800K AMD A8-7600
AMD A10-5800K vs AMD A8-7600
AMD A10-5800K AMD A8-6600K
AMD A10-5800K vs AMD A8-6600K
AMD A10-5800K AMD A10-6800K
AMD A10-5800K vs AMD A10-6800K
AMD A10-5800K AMD A10-7850K
AMD A10-5800K vs AMD A10-7850K
Intel Core i5-4460 AMD A10-5800K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-5800K
AMD A10-5800K AMD A10-7870K
AMD A10-5800K vs AMD A10-7870K
AMD A10-5800K AMD Athlon II X4 760K
AMD A10-5800K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD A10-6790K AMD A10-5800K
AMD A10-6790K vs AMD A10-5800K
AMD A6-6400K AMD A10-5800K
AMD A6-6400K vs AMD A10-5800K
AMD A10-5800K Intel Core i5-2500k
AMD A10-5800K vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G3258 AMD A10-5800K
Intel Pentium G3258 vs AMD A10-5800K
AMD A10-5800K AMD A6-5400K
AMD A10-5800K vs AMD A6-5400K
AMD A10-5800K Intel Pentium G4560
AMD A10-5800K vs Intel Pentium G4560
AMD A10-5800K AMD A10-6700
AMD A10-5800K vs AMD A10-6700
AMD A10-7700K AMD A10-5800K
AMD A10-7700K vs AMD A10-5800K

Comments

back to top