Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6360U vs AMD Phenom II X4 975

Intel Core i5-6360U

Intel Core i5-6360U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i5-6360U

AMD Phenom II X4 975 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 3.60 GHz
2 Lõi 4
3.10 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 540 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 45 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1356 Ổ cắm AM3
15 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6360U 1,670 (4%)
4% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6360U 3,257 (47%)
47% Complete
AMD Phenom II X4 975 1,880 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6360U 6,760 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6360U 1.55 (57%)
57% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6360U 32.37 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6360U 4,491 (5%)
5% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6360U AMD Phenom II X4 975
15 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-6360U
AMD Phenom II X2 B59 Intel Core i5-6360U
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U AMD FX-7600P
Intel Core i5-6360U vs AMD FX-7600P
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U AMD FX-4350
Intel Core i5-6360U vs AMD FX-4350
Intel Core i5-6360U Intel Celeron J1900
Intel Core i5-6360U vs Intel Celeron J1900
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-6360U Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i5-6360U vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i5-6360U AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-6360U vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Celeron N2830
Intel Core i5-6360U vs Intel Celeron N2830
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Xeon Gold 5122
Intel Core i5-6360U vs Intel Xeon Gold 5122
Intel Core i9-7980XE Intel Core i5-6360U
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U AMD G-T48L
Intel Core i5-6360U vs AMD G-T48L
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6360U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6360U
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-6300
AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 980 AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 980 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X4 975 vs AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-9590
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X4 975
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 975
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 Intel Xeon E3-1240L v5
AMD Phenom II X4 975 vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 Intel Core i7-4700HQ
AMD Phenom II X4 975 vs Intel Core i7-4700HQ

Comments

back to top