Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-9350K

Intel Core i5-5300U

Intel Core i5-5300U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i5-5300U

Intel Core i3-9350K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 4.00 GHz
2 Lõi 4
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU Intel UHD Graphics 630
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 1151
15 W TDP 91 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i3-9350K 1,834 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5300U 1,365 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-5300U 1,726 (85%)
85% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5300U 3,031 (44%)
44% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5300U 6,090 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5300U 1.43 (52%)
52% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5300U 31.57 (51%)
51% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-5300U 3,973 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-9350K 10,529 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-5300U Intel Core i3-9350K
15 W Max TDP 91 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5300U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5300U Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5300U Intel Core i3-1005G1
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-1005G1
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5300U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-5300U vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-5257U
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i5-5300U
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5300U Intel Atom S1260
Intel Core i5-5300U vs Intel Atom S1260
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-5300U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5300U AMD Ryzen 3 5300U
Intel Core i5-5300U vs AMD Ryzen 3 5300U
Intel Core i3-9350K Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-9350K vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i3-9100 Intel Core i3-9350K
Intel Core i3-9100 vs Intel Core i3-9350K
Intel Core i3-9350K Intel Core i5-9600K
Intel Core i3-9350K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i3-9350K Intel Core i7-6700K
Intel Core i3-9350K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-7600K Intel Core i3-9350K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-9350K
Intel Core i3-9350K Intel Core i3-8100
Intel Core i3-9350K vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-9350K Intel Core i5-9400F
Intel Core i3-9350K vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i3-9350K AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i3-9350K vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-4790K Intel Core i3-9350K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i3-9350K
AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i3-9350K
AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i3-9350K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-9350K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-9350K
Intel Core i3-9350K AMD FX-6300
Intel Core i3-9350K vs AMD FX-6300
Intel Core i3-9350K Intel Core i3-10320
Intel Core i3-9350K vs Intel Core i3-10320
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i3-9350K
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i3-9350K
Intel Core i5-4690K Intel Core i3-9350K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i3-9350K

Comments

back to top