Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5257U vs Intel Xeon E7-8880L v2

Intel Core i5-5257U

Intel Core i5-5257U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i5-5257U

Intel Xeon E7-8880L v2 hoạt động với 15 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 38.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 15
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 6100 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 22 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 38.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 2011
28 W TDP 105 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5257U 1,556 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5257U 3,239 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5257U 6,992 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5257U 1.53 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5257U 36.88 (60%)
60% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-5257U 4,561 (5%)
5% Complete
Intel Xeon E7-8880L v2 31,902 (30%)
30% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-5257U Intel Xeon E7-8880L v2
28 W Max TDP 105 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4125 Intel Core i5-5257U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5257U Intel Celeron J4115
Intel Core i5-5257U vs Intel Celeron J4115
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5257U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5257U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6560U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-4570
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-6600U
Apple M1 Intel Core i5-5257U
Apple M1 vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U Intel Atom D2700
Intel Core i5-5257U vs Intel Atom D2700
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8257U
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Xeon E5-2630 v2
AMD A8-3800 Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A8-3800 vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-4360U
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-4360U
AMD G-T52R Intel Xeon E7-8880L v2
AMD G-T52R vs Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A10-4600M Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A10-4600M vs Intel Xeon E7-8880L v2
AMD FX-4350 Intel Xeon E7-8880L v2
AMD FX-4350 vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Core i5-4570 Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A8-7600 Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A8-7600 vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Core i5-5257U Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Core i5-5257U vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Xeon E7-8850 v2
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Xeon E7-8850 v2
Intel Pentium N3520 Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Celeron G1620T Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Celeron G1620T vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Xeon E7-8880L v2 Intel Core i5-7600T
Intel Xeon E7-8880L v2 vs Intel Core i5-7600T
AMD A8-5600K Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A8-5600K vs Intel Xeon E7-8880L v2

Comments

back to top