Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5200U vs Intel Pentium D1509

Intel Core i5-5200U

Intel Core i5-5200U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i5-5200U

Intel Pentium D1509 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 19 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 32 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 1.50 GHz
2 Lõi 2
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 1.50 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU no iGPU
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 32
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm AM1
15 W TDP 19 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5200U 1,241 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5200U 2,822 (41%)
41% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5200U 5,639 (6%)
6% Complete
Intel Pentium D1509 1,089 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5200U 1.33 (49%)
49% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5200U 31.57 (51%)
51% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-5200U 3,679 (4%)
4% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-5200U Intel Pentium D1509
15 W Max TDP 19 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6200U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5200U AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5200U AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-5200U vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-7100U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5200U Intel Core M-5Y10
Intel Core i5-5200U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core i5-5200U Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5200U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5300U
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-5200U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5200U Intel Celeron N2840
Intel Core i5-5200U vs Intel Celeron N2840
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-5200U Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i5-5200U vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Pentium N3710 Intel Core i5-5200U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200M
Intel Pentium 4405U Intel Core i5-5200U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-5200U
AMD FX-4200 Intel Pentium D1509
AMD FX-4200 vs Intel Pentium D1509
AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium D1509
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Pentium D1509 AMD Phenom II X4 970
Intel Pentium D1509 vs AMD Phenom II X4 970
Intel Core i5-5200U Intel Pentium D1509
Intel Core i5-5200U vs Intel Pentium D1509
Intel Core i7-6500U Intel Pentium D1509
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Core i7-4770 Intel Pentium D1509
Intel Core i7-4770 vs Intel Pentium D1509
Intel Core i7-4790K Intel Pentium D1509
Intel Core i7-4790K vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Pentium D1509
Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Celeron G1610
Intel Pentium D1509 vs Intel Celeron G1610
AMD A4-5000 Intel Pentium D1509
AMD A4-5000 vs Intel Pentium D1509
Intel Core i5-6400T Intel Pentium D1509
Intel Core i5-6400T vs Intel Pentium D1509

Comments

back to top