Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4170T

Intel Core i5-4590T

Intel Core i5-4590T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4590T

Intel Core i3-4170T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 2
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 4400
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1150
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590T 2,232 (6%)
6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590T 2,773 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590T 7,663 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590T 1.39 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4590T 19.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4590T 5,204 (6%)
6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4170T
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4570
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-4590T
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T
AMD A10-6700 Intel Core i5-4590T
AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T Intel Celeron G1840T
Intel Core i5-4590T vs Intel Celeron G1840T
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T AMD A8-6500T
Intel Core i5-4590T vs AMD A8-6500T
Intel Core i5-4590T Intel Pentium G3240T
Intel Core i5-4590T vs Intel Pentium G3240T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T AMD A8-7600
Intel Core i5-4590T vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4590T AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4590T vs AMD Phenom II X4 945
AMD A10-6700T Intel Core i5-4590T
AMD A10-6700T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-3470T Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-3470T vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i3-4170T Intel Celeron J3455
Intel Core i3-4170T vs Intel Celeron J3455
Intel Core i3-4170T Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-4170T vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4430S Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-4430S vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i7-6900K Intel Core i3-4170T
Intel Core i7-6900K vs Intel Core i3-4170T
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-4170T
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i3-4170T AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-4170T vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-4170T
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-4170T
Intel Celeron G4900 Intel Core i3-4170T
Intel Celeron G4900 vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-6500 Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-5350U Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-8257U Intel Core i3-4170T
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i3-4170T
Intel Core i3-4170T Intel Xeon W-2225
Intel Core i3-4170T vs Intel Xeon W-2225
Intel Core i3-4170T AMD Phenom II X6 1065T
Intel Core i3-4170T vs AMD Phenom II X6 1065T

Comments

back to top