Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4590S vs AMD FX-6100

Intel Core i5-4590S

Intel Core i5-4590S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4590S

AMD FX-6100 hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zambezi (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 6
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm AM3+
65 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590S 1,224 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
AMD FX-6100 77 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD FX-6100 346 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD FX-6100 475 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590S 2,652 (7%)
7% Complete
AMD FX-6100 1,714 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590S 3,418 (49%)
49% Complete
AMD FX-6100 1,862 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590S 10,117 (11%)
11% Complete
AMD FX-6100 7,738 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590S 1.70 (62%)
62% Complete
AMD FX-6100 0.99 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590S 5.43 (10%)
10% Complete
AMD FX-6100 4.08 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4590S 20.15 (33%)
33% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4590S 6,869 (8%)
8% Complete
AMD FX-6100 5,419 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4590S AMD FX-6100
65 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4590S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4590S Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-4590S vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4370 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S AMD FX-6100
Intel Core i5-4590S vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4590S AMD FX-6300
Intel Core i5-4590S vs AMD FX-6300
Intel Celeron J1850 Intel Core i5-4590S
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S AMD A8-3800
Intel Core i5-4590S vs AMD A8-3800
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4590S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590S AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4590S vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4590S Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4590S Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i5-4590S vs Intel Xeon Silver 4116
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-4590S
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-4590S
AMD FX-6100 AMD FX-6300
AMD FX-6100 vs AMD FX-6300
AMD FX-8300 AMD FX-6100
AMD FX-8300 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD FX-8350
AMD FX-6100 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD A8-7600
AMD FX-6100 vs AMD A8-7600
AMD FX-6100 AMD FX-8320
AMD FX-6100 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6100
AMD FX-8150 AMD FX-6100
AMD FX-8150 vs AMD FX-6100
AMD A10-6800K AMD FX-6100
AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
AMD A10-7700K AMD FX-6100
AMD A10-7700K vs AMD FX-6100
AMD A4-5300 AMD FX-6100
AMD A4-5300 vs AMD FX-6100

Comments

back to top