Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460 vs Intel Pentium G3450

Intel Core i5-4460

Intel Core i5-4460 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i5-4460

Intel Pentium G3450 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1150
84 W TDP 54 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 331 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 1,178 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 138 (45%)
45% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 799 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 2,518 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 3,142 (45%)
45% Complete
Intel Pentium G3450 2,784 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 10,117 (11%)
11% Complete
Intel Pentium G3450 4,911 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460 1.56 (57%)
57% Complete
Intel Pentium G3450 1.49 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 5.43 (10%)
10% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4460 19.25 (31%)
31% Complete
Intel Pentium G3450 16.24 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4460 6,869 (8%)
8% Complete
Intel Pentium G3450 3,653 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4460 Intel Pentium G3450
84 W Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD FX-6300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4460 AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD A10-7800
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4460 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-4460
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 AMD FX-8300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8300
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 AMD A8-7650K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7650K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3258 vs Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3450 AMD FX-4300
Intel Pentium G3450 vs AMD FX-4300
Intel Pentium G3450 Intel Core i3-4350
Intel Pentium G3450 vs Intel Core i3-4350
Intel Pentium G3450 Intel Pentium G4500
Intel Pentium G3450 vs Intel Pentium G4500
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3450
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3450 Intel Pentium G4400
Intel Pentium G3450 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-4460 Intel Pentium G3450
Intel Core i5-4460 vs Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3420 vs Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3450 AMD A8-7600
Intel Pentium G3450 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3450 AMD Phenom II X2 555
Intel Pentium G3450 vs AMD Phenom II X2 555
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3450
Intel Celeron 3955U Intel Pentium G3450
Intel Celeron 3955U vs Intel Pentium G3450

Comments

back to top