Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4440 vs Intel Xeon Platinum 8153

Intel Core i5-4440

Intel Core i5-4440 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4440

Intel Xeon Platinum 8153 hoạt động với 16 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 16
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 22.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 3647
84 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 134 (44%)
44% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 791 (37%)
37% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 2,514 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 3,049 (44%)
44% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 9,810 (10%)
10% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 1.52 (56%)
56% Complete
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 5.24 (9%)
9% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4440 19.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4440 6,661 (8%)
8% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4440 Intel Xeon Platinum 8153
84 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4440 AMD A8-7600
Intel Core i5-4440 vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320
AMD A10-6700 Intel Core i5-4440
AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD A6-6400K
Intel Core i5-4440 vs AMD A6-6400K
AMD A8-6500 Intel Core i5-4440
AMD A8-6500 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD FX-6300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 AMD FX-8350
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8350
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 AMD FX-8300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8300
Intel Core i5-4440 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4440 AMD FX-4300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4440 AMD FX-6350
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6350
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 AMD A10-7700K
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7700K
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4440
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Platinum 8153
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Platinum 8153
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i7-5550U
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8153
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8153
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i5-7400
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i5-7400
AMD A8-3530MX Intel Xeon Platinum 8153
AMD A8-3530MX vs Intel Xeon Platinum 8153
Intel Core i5-4440 Intel Xeon Platinum 8153
Intel Core i5-4440 vs Intel Xeon Platinum 8153
AMD Ryzen 5 2500U Intel Xeon Platinum 8153
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Xeon Platinum 8153
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i5-7500
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i5-7500
Intel Celeron N3160 Intel Xeon Platinum 8153
Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Platinum 8153
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Pentium Gold G5400T
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Pentium Gold G5400T
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Pentium N3510
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Pentium N3510
Intel Xeon Platinum 8153 AMD Epyc 7301
Intel Xeon Platinum 8153 vs AMD Epyc 7301
Intel Atom E3827 Intel Xeon Platinum 8153
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Platinum 8153
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Xeon Gold 5215
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Xeon Gold 5215

Comments

back to top