Intel Core i5-4430S | Qualcomm Snapdragon 712 | |
65 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-4430S vs Qualcomm Snapdragon 712
Intel Core i5-4430S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013
Qualcomm Snapdragon 712 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 1.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 360 được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019
Intel Core i5-4430S
Qualcomm Snapdragon 712
So sánh chi tiết
2.70 GHz | Tần số | 2.30 GHz |
4 | Lõi | 8 |
3.20 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.30 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.70 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel HD Graphics 4600 | GPU | Qualcomm Adreno 616 |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 0.75 GHz |
22 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 0.75 GHz |
11.1 | Phiên bản DirectX | 12.1 |
3 | Tối đa màn hình | 0 |
DDR3-1600 | Bộ nhớ | LPDDR4X-1866 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
6.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
22 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 1150 | Ổ cắm | N/A |
65 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q2/2013 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AnTuTu 8 benchmark
AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.