Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K

Intel Core i5-4430

Intel Core i5-4430 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i5-4430

AMD Athlon II X4 750K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm FM2
84 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 285 (34%)
34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 1,133 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 130 (42%)
42% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 762 (36%)
36% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 2,460 (6%)
6% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 2,957 (43%)
43% Complete
AMD Athlon II X4 750K 1,925 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 9,504 (10%)
10% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 1.47 (54%)
54% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4430 5.08 (9%)
9% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4430 6,453 (7%)
7% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K
84 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430 Intel Pentium G3250
Intel Core i5-4430 vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430 AMD FX-6300
Intel Core i5-4430 vs AMD FX-6300
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4430
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4430
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-4430
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4430 AMD A10-6790K
Intel Core i5-4430 vs AMD A10-6790K
Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4430 AMD A4-3300
Intel Core i5-4430 vs AMD A4-3300
Intel Core i5-4430 AMD A8-6600K
Intel Core i5-4430 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-4430 AMD FX-8320
Intel Core i5-4430 vs AMD FX-8320
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4430
AMD A6-3410MX Intel Core i5-4430
AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-4430
Intel Pentium G3430 Intel Core i5-4430
Intel Pentium G3430 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430 AMD A6-5400K
Intel Core i5-4430 vs AMD A6-5400K
Intel Core i5-4430 AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i5-4430 vs AMD Phenom II X2 B53
Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i3-4340
Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Core i5-4430
Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4430
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430 AMD FX-9590
Intel Core i5-4430 vs AMD FX-9590
AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
AMD FX-6300 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
AMD A8-6500 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-6500 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K AMD A4-5300
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A4-5300
AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i3-4130 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-4440 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Pentium G3220
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Pentium G3220
AMD FX-4320 AMD Athlon II X4 750K
AMD FX-4320 vs AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 AMD Athlon II X4 750K
Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4610M

Comments

back to top