Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-5960X

Intel Core i5-4330M

Intel Core i5-4330M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Core i5-4330M

Intel Core i7-5960X hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 8
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 22 nm
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 20.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 946 Ổ cắm LGA 2011-3
37 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i7-5960X 1,363 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5960X 1,008 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5960X 7,846 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-5960X 254.13 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4330M 2,956 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5960X 3,780 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4330M 6,305 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-5960X 28,933 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4330M 1.58 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-5960X 1.96 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-5960X 13.22 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

29% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4330M 4,807 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-5960X 15,994 (15%)
15% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4330M Intel Core i7-5960X
37 W Max TDP 140 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4330M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4330M vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-4330M AMD A8-7600
Intel Core i5-4330M vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-4330M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4330M AMD FX-9590
Intel Core i5-4330M vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4330M Intel Celeron N2920
Intel Core i5-4330M vs Intel Celeron N2920
Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-4330M Intel Core i3-6167U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i5-4330M AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4330M vs AMD Phenom II X4 945
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-4330M AMD Phenom II X3 B73
Intel Core i5-4330M vs AMD Phenom II X3 B73
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4330M
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4330M
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-4330M AMD FX-6300
Intel Core i5-4330M vs AMD FX-6300
AMD A8-5550M Intel Core i5-4330M
AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4330M
Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i5-4330M
Intel Xeon Gold 5119T vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i5-4330M Intel Core i7-5960X
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5960X AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Core i7-5930K Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-5930K vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5960X

Comments

back to top