Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4300M vs AMD Athlon II X2 370K

Intel Core i5-4300M

Intel Core i5-4300M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Core i5-4300M

AMD Athlon II X2 370K hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 4.00 GHz
2 Lõi 2
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Ổ cắm FM2
37 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4300M 1,489 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300M 2,827 (41%)
41% Complete
AMD Athlon II X2 370K 1,775 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4300M 6,041 (6%)
6% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4300M 1.49 (54%)
54% Complete
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4300M 17.94 (29%)
29% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4300M 4,787 (5%)
5% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4300M AMD Athlon II X2 370K
37 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4300M
AMD A8-7150B Intel Core i5-4300M
AMD A8-7150B vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i7-4510U
AMD A6-3620 Intel Core i5-4300M
AMD A6-3620 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4300M vs Intel Celeron N2940
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M AMD FX-8350
Intel Core i5-4300M vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4300M AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4300M vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Core i5-4300M AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4300M vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300M Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i5-5300U
Intel Pentium G3420 Intel Core i5-4300M
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300M
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4300M
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4300M
Intel Pentium G2030 AMD Athlon II X2 370K
Intel Pentium G2030 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4200U AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4200U vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X4 740 AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X2 370K AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X2 370K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD Athlon II X2 370K AMD FX-8320
AMD Athlon II X2 370K vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X2 370K
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X2 370K Intel Core i5-2500k
AMD Athlon II X2 370K vs Intel Core i5-2500k
AMD Athlon II X2 370K AMD Phenom II X4 B99
AMD Athlon II X2 370K vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Athlon II X2 370K AMD A4-3310MX
AMD Athlon II X2 370K vs AMD A4-3310MX
Intel Pentium G4520 AMD Athlon II X2 370K
Intel Pentium G4520 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i7-4770K AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i7-4770K vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4300M AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-4300M vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Athlon II X2 370K AMD FX-9590
AMD Athlon II X2 370K vs AMD FX-9590
Intel Pentium G3240 AMD Athlon II X2 370K
Intel Pentium G3240 vs AMD Athlon II X2 370K
AMD Phenom II X4 810 AMD Athlon II X2 370K
AMD Phenom II X4 810 vs AMD Athlon II X2 370K

Comments

back to top