Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200Y vs AMD FX-9590

Intel Core i5-4200Y

Intel Core i5-4200Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.90 GHz base 1.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4200Y

AMD FX-9590 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base 5.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 220 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 4.70 GHz
2 Lõi 8
1.90 GHz Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
1.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 5.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4200 GPU no iGPU
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm AM3+
15 W TDP 220 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD FX-9590 119 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD FX-9590 714 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-9590 638 (28%)
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-9590 3,021 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD FX-9590 625.95 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200Y 1,721 (25%)
25% Complete
AMD FX-9590 2,592 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4200Y 2,939 (3%)
3% Complete
AMD FX-9590 13,113 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200Y 0.76 (28%)
28% Complete
AMD FX-9590 1.42 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD FX-9590 8.55 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200Y 11.23 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4200Y 2,359 (3%)
3% Complete
AMD FX-9590 10,468 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4200Y AMD FX-9590
15 W Max TDP 220 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4200Y AMD E2-3800
Intel Core i5-4200Y vs AMD E2-3800
Intel Core i5-4200Y Intel Atom C2530
Intel Core i5-4200Y vs Intel Atom C2530
Intel Pentium N3520 Intel Core i5-4200Y
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4200Y
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i5-4200Y
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y AMD FX-9590
Intel Core i5-4200Y vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4200Y Intel Core M-5Y10a
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core M-5Y10a
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4200Y vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4200Y
AMD Epyc 7351P Intel Core i5-4200Y
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y AMD FX-4300
Intel Core i5-4200Y vs AMD FX-4300
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-4200Y vs AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4790K AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9590
AMD FX-8350 AMD FX-9590
AMD FX-8350 vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5820K AMD FX-9590
Intel Core i7-5820K vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X vs AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4790 AMD FX-9590
Intel Core i7-4790 vs AMD FX-9590
AMD FX-8320 AMD FX-9590
AMD FX-8320 vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-9590
Intel Core i7-2600K AMD FX-9590
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-9590

Comments

back to top