Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3230M vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Intel Core i5-3230M

Intel Core i5-3230M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Core i5-3230M

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động với 32 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Chagall (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.60 GHz
2 Lõi 32
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 16.00 MB
3.00 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1023 Ổ cắm WRX8 (sWRX8)
35 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2013 Ngày phát hành Q1/2022

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
83% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
83% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3230M 1,402 (3%)
3% Complete
60% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
75% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-3230M AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
35 W Max TDP 280 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-3230M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3230M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3230M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3230M
AMD A6-3420M Intel Core i5-3230M
AMD A6-3420M vs Intel Core i5-3230M
Intel Celeron N3350 Intel Core i5-3230M
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-4210M
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3337U
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3337U
Intel Core i5-3230M AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3230M vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3340M
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i5-3340M
Intel Core i5-3230M Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-3230M vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-2100 Intel Core i5-3230M
Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3230M
Intel Core i5-3317U vs Intel Core i5-3230M
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Core i9-12900F
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Core i9-12900F
Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon W-3365
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon W-3365

Comments

back to top