Intel Core i5-2550k
Intel Core i5-2550k hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012
Tần số | 3.40 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.80 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | Yes |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-2550k
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2012 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 95 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Core i5-2550k vs
Intel Core i7-3770
Intel Core i5-2550k vs
AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium Silver N6005 vs
Intel Core i5-2550k
Intel Core i5-2550k vs
AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-2550k vs
AMD Ryzen 3 1200
Intel Pentium B940 vs
Intel Core i5-2550k
Intel Core i5-3570K vs
Intel Core i5-2550k
Intel Core i9-10900KF vs
Intel Core i5-2550k
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i5-2550k
Intel Core i7-2600 vs
Intel Core i5-2550k
Qualcomm Snapdragon 7c vs
Intel Core i5-2550k
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Core i5-2550k
Intel Core i5-3339Y vs
Intel Core i5-2550k
Samsung Exynos 850 vs
Intel Core i5-2550k
Intel Core i5-2550k vs
Intel Core i3-6098P