Intel Core i5-2500T
Intel Core i5-2500T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-2500T
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 2000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Ổ cắm | LGA 1155 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron N3350
126 (1%)
HiSilicon Kirin 950
123 (1%)
HiSilicon Kirin 955
123 (1%)
Intel Core i5-2500T
121 (1%)
MediaTek Helio X27
120 (1%)
Intel Atom Z3530
118 (1%)
MediaTek Helio X25
117 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron J4025 vs
Intel Core i5-2500T
AMD A9-9420e vs
Intel Core i5-2500T
Intel Core i5-2320 vs
Intel Core i5-2500T
Intel Pentium 997 vs
Intel Core i5-2500T
AMD Ryzen 3 3100 vs
Intel Core i5-2500T
AMD Ryzen 3 2200G vs
Intel Core i5-2500T
AMD Ryzen 5 2500U vs
Intel Core i5-2500T
Intel Core i5-4590 vs
Intel Core i5-2500T
Intel Core i5-10210U vs
Intel Core i5-2500T
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i5-2500T
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Core i5-2500T
Intel Celeron G5900E vs
Intel Core i5-2500T
Intel Core i5-2500T vs
Intel Xeon W-3175X
Intel Core i5-2500T vs
AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i5-2500T vs
AMD A10-7850K