Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-4210U

Intel Core i5-2450M

Intel Core i5-2450M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012

Intel Core i5-2450M

Intel Core i5-4210U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.35 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 1.70 GHz
2 Lõi 2
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.35 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics 4400
1.30 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Ổ cắm BGA 1168
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2012 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2450M 1,353 (2%)
2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 1,151 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 2,549 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 4,660 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 1.13 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 14.84 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 3,432 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-2450M Intel Core i5-4210U
35 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-2640M Intel Core i5-2450M
Intel Core i7-2640M vs Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2450M AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i5-2450M vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium B950 Intel Core i5-2450M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-2450M Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-2450M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2450M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2450M Intel Core i7-2670QM
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i7-2670QM
Intel Pentium B940 Intel Core i5-2450M
Intel Pentium B940 vs Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-2450M Intel Core i7-2760QM
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i7-2760QM
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-2450M AMD A9-9420
Intel Core i5-2450M vs AMD A9-9420
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-2450M
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-4210U AMD A8-6410
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-6410
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A10-7300
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7300
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A6-6310
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-6310
AMD FX-7500 Intel Core i5-4210U
AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD E1-6010
Intel Core i5-4210U vs AMD E1-6010
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U AMD A10-7400P
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U Intel Pentium N3540
Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U AMD A4-6210
Intel Core i5-4210U vs AMD A4-6210
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
AMD A8-7100 Intel Core i5-4210U
AMD A8-7100 vs Intel Core i5-4210U

Comments

back to top