Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2400 vs MediaTek MT6737

Intel Core i5-2400

Intel Core i5-2400 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

Intel Core i5-2400

MediaTek MT6737 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.25 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 1.10 GHz
4 Lõi 453
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 1.25 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU ARM Mali-T720 MP2
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
32 nm Công nghệ 28 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.60 GHz
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ LPDDR3-667
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1155 Ổ cắm N/A
95 W TDP
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa None
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2016

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 640 (30%)
30% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2400 2,351 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 272 (33%)
33% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 696 (33%)
33% Complete
MediaTek MT6737 94 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2400 2,207 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6737 313 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
MediaTek MT6737 21 (0%)
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-2400 MediaTek MT6737
95 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon 3000G Intel Core i5-2400
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-2400
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2400
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-2400
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD FX-6300 Intel Core i5-2400
AMD FX-6300 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-2100 Intel Core i5-2400
Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2120
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-2120
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-2400
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD A8-6600K
Intel Core i5-2400 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-2320
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-2320
Qualcomm Snapdragon 855 MediaTek MT6737
Qualcomm Snapdragon 855 vs MediaTek MT6737
MediaTek MT6737 Intel Core i3-12100E
MediaTek MT6737 vs Intel Core i3-12100E
MediaTek MT6737 AMD Epyc 7343
MediaTek MT6737 vs AMD Epyc 7343
MediaTek MT6737 Apple A8
MediaTek MT6737 vs Apple A8
MediaTek MT6737 Qualcomm Snapdragon 670
MediaTek MT6737 vs Qualcomm Snapdragon 670
MediaTek Helio A22 MediaTek MT6737
MediaTek Helio A22 vs MediaTek MT6737
MediaTek MT6737 Intel Core i7-11600H
MediaTek MT6737 vs Intel Core i7-11600H
AMD A6-9220C MediaTek MT6737
AMD A6-9220C vs MediaTek MT6737
Intel Xeon D-1548 MediaTek MT6737
Intel Xeon D-1548 vs MediaTek MT6737
MediaTek MT6737 AMD Ryzen 9 5980HX
MediaTek MT6737 vs AMD Ryzen 9 5980HX
MediaTek Dimensity 800U MediaTek MT6737
MediaTek Dimensity 800U vs MediaTek MT6737
AMD Ryzen 3 4100 MediaTek MT6737
AMD Ryzen 3 4100 vs MediaTek MT6737
MediaTek MT6737 AMD Ryzen 3 5300U
MediaTek MT6737 vs AMD Ryzen 3 5300U
MediaTek MT6737 Intel Core i7-4770S
MediaTek MT6737 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-2400 MediaTek MT6737
Intel Core i5-2400 vs MediaTek MT6737

Comments

back to top