Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13400F vs Intel Core i5-1240U

Intel Core i5-13400F

Intel Core i5-13400F hoạt động với 10 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.60 GHz) base 2.50 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

Intel Core i5-13400F

Intel Core i5-1240U hoạt động với 10 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 1.10 GHz (4.40 GHz) base 0.80 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.50 GHz (4.60 GHz) Tần số 1.10 GHz (4.40 GHz)
10 Lõi 10
2.50 GHz (4.60 GHz) Turbo (1 lõi) 1.10 GHz (4.40 GHz)
2.50 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 0.80 GHz (3.30 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
10 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
Phiên bản DirectX 12.1
Tối đa màn hình 4
DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
20.00 MB L2 Cache 6.50 MB
20.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 28
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Ổ cắm BGA 1744
65 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-13400F 1,701 (75%)
75% Complete
Intel Core i5-1240U 1,234 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-13400F 8,129 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-1240U 5,024 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Intel Core i5-1240U 1,116 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-13400F Intel Core i5-1240U
65 W Max TDP 9 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top