Intel Core i5-13400 | Intel Core i5-13500 | |
65 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-13400 vs Intel Core i5-13500

Intel Core i5-13400 hoạt động với 10 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.60 GHz) base 2.50 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

Intel Core i5-13500 hoạt động với 14 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (5.20 GHz) base 2.80 GHz (4.00 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022
Intel Core i5-13400
Intel Core i5-13500
So sánh chi tiết
2.50 GHz (4.60 GHz) | Tần số | 2.50 GHz (5.20 GHz) |
10 | Lõi | 14 |
2.50 GHz (4.60 GHz) | Turbo (1 lõi) | 2.50 GHz (5.20 GHz) |
2.50 GHz (3.30 GHz) | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.80 GHz (4.00 GHz) |
![]() |
Siêu phân luồng | Yes ![]() |
![]() |
Ép xung | No ![]() |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel UHD Graphics 770 | GPU | Intel UHD Graphics 770 |
1.45 GHz | GPU (Turbo) | 1.45 GHz |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.45 GHz | GPU (Turbo) | 1.45 GHz |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR5-4800 | Bộ nhớ | DDR5-5600 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
![]() |
ECC | Yes ![]() |
20.00 MB | L2 Cache | 20.00 MB |
20.00 MB | L3 Cache | 24.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 1700 | Ổ cắm | LGA 1700 |
65 W | TDP | 65 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2022 | Ngày phát hành | Q4/2022 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Ước tính sử dụng điện
