Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12400T vs Intel Core i7-4702HQ

Intel Core i5-12400T

Intel Core i5-12400T hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i5-12400T

Intel Core i7-4702HQ hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 2.20 GHz
6 Lõi 4
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 730 GPU Intel HD Graphics 4600
1.45 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10 nm Công nghệ 22 nm
1.45 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
7.50 MB L2 Cache --
18.00 MB L3 Cache 6.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1700 Ổ cắm BGA 1364
35 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400T 1,369 (61%)
61% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400T 6,576 (13%)
13% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4702HQ 3,130 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4702HQ 11,073 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-12400T Intel Core i7-4702HQ
35 W Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-12400T Intel Core i5-12400F
Intel Core i5-12400T vs Intel Core i5-12400F
Intel Core i5-12500T Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-12500T vs Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 5 4600G vs Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-12400T Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-12400T vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i5-11400T Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-11400T vs Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 5 PRO 5650GE Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 5 PRO 5650GE vs Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-12400T Intel Core i7-12700T
Intel Core i5-12400T vs Intel Core i7-12700T
Intel Core i5-12400T AMD Ryzen 5 5625U
Intel Core i5-12400T vs AMD Ryzen 5 5625U
Intel Core i3-12100T Intel Core i5-12400T
Intel Core i3-12100T vs Intel Core i5-12400T
Apple M1 Intel Core i5-12400T
Apple M1 vs Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-12400T Intel Core i5-12500
Intel Core i5-12400T vs Intel Core i5-12500
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-12400T
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-1235U Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-1235U vs Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-12400T
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4800MQ
AMD G-T56E Intel Core i7-4702HQ
AMD G-T56E vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4210U Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4702HQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4702HQ
AMD G-T24L Intel Core i7-4702HQ
AMD G-T24L vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4702HQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4702HQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4702HQ AMD FX-9590
Intel Core i7-4702HQ vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i7-4702HQ
Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i3-3220T Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i7-4702HQ
AMD Epyc 7251 Intel Core i7-4702HQ
AMD Epyc 7251 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-4702HQ
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4930K
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4930K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-5557U

Comments

back to top