Intel Core i5-11320H | Intel Xeon D-1637 | |
35 W | Max TDP | 55 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i5-11320H vs Intel Xeon D-1637
Intel Core i5-11320H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1449 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Intel Xeon D-1637 hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1667 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Hewitt Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Core i5-11320H
Intel Xeon D-1637
So sánh chi tiết
3.20 GHz | Tần số | 2.90 GHz |
4 | Lõi | 6 |
4.50 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.20 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7) | GPU | no iGPU |
1.35 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
1.35 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
4 | Tối đa màn hình | |
DDR4-3200LPDDR4X-4266 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
5.00 MB | L2 Cache | 9.00 MB |
8.00 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1449 | Ổ cắm | BGA 1667 |
35 W | TDP | 55 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.