Intel Core i5-10400H
Intel Core i5-10400H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.60 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-10400H
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 45.8 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-7500
423 (2%)
Intel Core i5-7600T
423 (2%)
Intel Core i7-6700T
423 (2%)
Intel Core i5-10400H
423 (2%)
AMD Athlon Silver Pro 3125GE
423 (2%)
AMD Athlon Gold Pro 3150G
423 (2%)
AMD Athlon Gold 3150GE
423 (2%)
So sánh phổ biến
Apple A12Z Bionic vs
Intel Core i5-10400H
Intel Core i5-10400 vs
Intel Core i5-10400H
AMD Ryzen 5 4600H vs
Intel Core i5-10400H
Intel Core i5-10210U vs
Intel Core i5-10400H
Intel Core i5-10400H vs
Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10400H vs
Intel Core i7-10610U
Intel Core i5-10400H vs
Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10850H vs
Intel Core i5-10400H
Intel Core i5-10400H vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-1035G1 vs
Intel Core i5-10400H
Intel Core i3-1115G4 vs
Intel Core i5-10400H
Intel Core i5-10400H vs
Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-10400H vs
AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-10400H vs
Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-10400H vs
Intel Core i5-9600K