Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9500

Intel Core i5-10400

Intel Core i5-10400 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i5-10400

Intel Core i5-9500 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 3.00 GHz
6 Lõi 6
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 630
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm LGA 1151-2
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10400 1,127 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10400 8,167 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10400 3,200 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
Intel Core i5-9500 190 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10400 1,344 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-9500 1,019 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10400 1,127 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-9500 1,175 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10400 5,873 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500 4,739 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9500 4,953 (71%)
71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9500 21,440 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-10400 12,329 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9500 12,452 (14%)
14% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9500
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-10400
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-11400 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-11400 vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-10400 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i3-10100 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 4600G vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-10700
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-10500
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-10500
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9400
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-8700
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 3 PRO 4350G Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-9700 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-9500
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-10500
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i5-10500
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9500
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9500
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-9500
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500 Intel Core i7-9700
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9500
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i3-9100 Intel Core i5-9500
Intel Core i3-9100 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i3-10100 Intel Core i5-9500
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9500 vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 PRO 3400G Intel Core i5-9500
AMD Ryzen 5 PRO 3400G vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-9500
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-9500
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-9500
Intel Core i7-10510Y vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-10500T
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i5-10500T
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500 Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-9500
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-9500
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-9500
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-9500
Intel Core i3-9300 Intel Core i5-9500
Intel Core i3-9300 vs Intel Core i5-9500

Comments

back to top