Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100U vs AMD A6-6310

Intel Core i3-6100U

Intel Core i3-6100U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i3-6100U

AMD A6-6310 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1866 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 520 GPU AMD Radeon R4 (Beema)
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1866 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Ổ cắm AM1
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
AMD A6-6310 51 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-6310 163 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A6-6310 244 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A6-6310 725 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A6-6310 206 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100U 2,441 (35%)
35% Complete
AMD A6-6310 1,216 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100U 5,314 (6%)
6% Complete
AMD A6-6310 3,439 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100U 1.17 (43%)
43% Complete
AMD A6-6310 0.63 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A6-6310 2.02 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-6100U 30.87 (50%)
50% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6100U 3,605 (4%)
4% Complete
AMD A6-6310 2,434 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6100U AMD A6-6310
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-6100U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-6100U
Intel Celeron 3855U Intel Core i3-6100U
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i3-6100U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron J3455 Intel Core i3-6100U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N4100 Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6260U
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i3-6100U
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium N3710
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N3160 Intel Core i3-6100U
Intel Celeron N3160 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U Intel Celeron N3450
Intel Core i3-6100U vs Intel Celeron N3450
Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-4005U AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-6310
Intel Core i5-4210U AMD A6-6310
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-5005U AMD A6-6310
Intel Core i3-5005U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4030U AMD A6-6310
Intel Core i3-4030U vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2840 AMD A6-6310
Intel Celeron N2840 vs AMD A6-6310
AMD A6-6310 AMD A8-6410
AMD A6-6310 vs AMD A8-6410
AMD E1-6010 AMD A6-6310
AMD E1-6010 vs AMD A6-6310
Intel Pentium N3540 AMD A6-6310
Intel Pentium N3540 vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4010U AMD A6-6310
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-6310
AMD A6-6310 AMD E2-6110
AMD A6-6310 vs AMD E2-6110
Intel Core i5-4200M AMD A6-6310
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-6310
AMD A4-6210 AMD A6-6310
AMD A4-6210 vs AMD A6-6310
AMD A6-6310 Intel Core i5-4210Y
AMD A6-6310 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-6100U AMD A6-6310
Intel Core i3-6100U vs AMD A6-6310
AMD A6-6310 Intel Pentium N3700
AMD A6-6310 vs Intel Pentium N3700

Comments

back to top