Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-2130

Intel Core i3-4160T

Intel Core i3-4160T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Core i3-4160T

Intel Core i3-2130 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 3.40 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics 2000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1155
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160T 1,477 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160T 3,311 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160T 6,936 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160T 1.32 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4160T 17.34 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4160T 4,403 (5%)
5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4160T Intel Core i3-2130
35 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4160T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T vs AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T vs AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4670T
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i3-4160T
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-4160T vs AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-2130 Intel Core i5-2400
Intel Core i3-2130 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i3-2130 AMD Athlon 3000G
Intel Core i3-2130 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2130
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-2130
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-2130 vs Intel Core i3-6100
AMD A10-7850K Intel Core i3-2130
AMD A10-7850K vs Intel Core i3-2130
Intel Core i3-2130 AMD Athlon 200GE
Intel Core i3-2130 vs AMD Athlon 200GE
Intel Core i3-2367M Intel Core i3-2130
Intel Core i3-2367M vs Intel Core i3-2130
Intel Core i3-2130 Intel Celeron G3930
Intel Core i3-2130 vs Intel Celeron G3930
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-2130
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-2130
AMD A10-7870K Intel Core i3-2130
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-2130
Intel Core i3-2130 Intel Core i7-2710QE
Intel Core i3-2130 vs Intel Core i7-2710QE
Intel Core i3-2130 AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-2130 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD FX-6300 Intel Core i3-2130
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-2130
AMD Phenom II X6 1090T Intel Core i3-2130
AMD Phenom II X6 1090T vs Intel Core i3-2130
AMD A8-7670K Intel Core i3-2130
AMD A8-7670K vs Intel Core i3-2130

Comments

back to top