Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon Gold 6230T

Intel Core i3-4160

Intel Core i3-4160 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Core i3-4160

Intel Xeon Gold 6230T hoạt động với 20 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 27.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 2.10 GHz
2 Lõi 20
No turbo Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 27.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 3647
54 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 151 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 812 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 1,717 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 3,845 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 8,054 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 1.53 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 3.91 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4160 17.34 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4160 5,113 (6%)
6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4160 Intel Xeon Gold 6230T
54 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-4160 AMD FX-6300
Intel Core i3-4160 vs AMD FX-6300
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-2500k
AMD A8-7650K Intel Core i3-4160
AMD A8-7650K vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-4160
AMD A8-7600 Intel Core i3-4160
AMD A8-7600 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Pentium G3460
Intel Core i3-4160 vs Intel Pentium G3460
AMD FX-8300 Intel Core i3-4160
AMD FX-8300 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4570
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-4160
AMD A10-7700K Intel Core i3-4160
AMD A10-7700K vs Intel Core i3-4160
AMD A10-7870K Intel Core i3-4160
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 vs AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4160 vs Intel Core m3-6Y30
AMD A8-6600K Intel Core i3-4160
AMD A8-6600K vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-5157U
AMD Athlon X4 845 Intel Core i3-4160
AMD Athlon X4 845 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4160
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6230T
Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 6230T
Intel Xeon Gold 6230T Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Gold 6230T vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Gold 6230T AMD Epyc 7551
Intel Xeon Gold 6230T vs AMD Epyc 7551
Intel Xeon Gold 6230T AMD Ryzen Embedded V1780B
Intel Xeon Gold 6230T vs AMD Ryzen Embedded V1780B
Intel Xeon Gold 6230T AMD Ryzen 5 3500U
Intel Xeon Gold 6230T vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6230T
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Gold 6230T
Intel Xeon Gold 6230T AMD Ryzen 3 2200G
Intel Xeon Gold 6230T vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i3-4160 Intel Xeon Gold 6230T
Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon Gold 6230T
Intel Xeon Gold 6230T AMD Ryzen 7 4700U
Intel Xeon Gold 6230T vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Xeon Gold 6230T Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6230T vs Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6230T Intel Xeon W-3265
Intel Xeon Gold 6230T vs Intel Xeon W-3265
AMD FX-8350 Intel Xeon Gold 6230T
AMD FX-8350 vs Intel Xeon Gold 6230T
Intel Xeon Gold 6230T Intel Core i5-6260U
Intel Xeon Gold 6230T vs Intel Core i5-6260U
Intel Xeon Gold 6230T Intel Core i5-7Y54
Intel Xeon Gold 6230T vs Intel Core i5-7Y54
Intel Xeon Gold 6230T AMD Phenom II X6 1065T
Intel Xeon Gold 6230T vs AMD Phenom II X6 1065T

Comments

back to top