Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-12300 vs Intel Core i7-7567U

Intel Core i3-12300

Intel Core i3-12300 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 60 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i3-12300

Intel Core i7-7567U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.50 GHz
4 Lõi 2
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 730 GPU Intel Iris Plus Graphics 650
1.45 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
1.45 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
5.00 MB L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 4.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1700 Ổ cắm BGA 1356
60 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2016

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7567U 1,074 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7567U 2,502 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-12300 1,748 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-7567U 1,039 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-12300 7,837 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7567U 2,268 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7567U 4,275 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7567U 9,090 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7567U 2.02 (74%)
74% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-7567U 41.58 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-7567U 5,868 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-12300 Intel Core i7-7567U
60 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-12300 Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12300 vs Intel Core i3-12100
Intel Core i3-12300 Intel Core i5-12400
Intel Core i3-12300 vs Intel Core i5-12400
AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i3-12300
AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i3-12300
Intel Core i5-12500 Intel Core i3-12300
Intel Core i5-12500 vs Intel Core i3-12300
Intel Core i5-10400 Intel Core i3-12300
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i3-12300
Intel Core i7-6700K Intel Core i3-12300
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i3-12300
Intel Core i3-12300 Intel Core i5-12600
Intel Core i3-12300 vs Intel Core i5-12600
Intel Core i5-12400F Intel Core i3-12300
Intel Core i5-12400F vs Intel Core i3-12300
Apple M1 Intel Core i3-12300
Apple M1 vs Intel Core i3-12300
Intel Core i3-12300 Intel Core i3-12300T
Intel Core i3-12300 vs Intel Core i3-12300T
Intel Core i3-12300 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-12300 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-11700K Intel Core i3-12300
Intel Core i7-11700K vs Intel Core i3-12300
Intel Core i3-12300 Intel Core i7-8700K
Intel Core i3-12300 vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-12300
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i3-12300
Intel Core i3-12300 Intel Core i5-11600K
Intel Core i3-12300 vs Intel Core i5-11600K
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7267U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7267U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-7567U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i3-8109U Intel Core i7-7567U
Intel Core i3-8109U vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E3-1225 v6 Intel Core i7-7567U
Intel Xeon E3-1225 v6 vs Intel Core i7-7567U

Comments

back to top