Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12100T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.20 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.10 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-12100T
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 5.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 730 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.40 GHz |
Thế hệ | 12 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Alder Lake S |
L2-Cache | 5.00 MB |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | LGA 1700 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | 69 W |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A10-5750M
554 (3%)
AMD A10-5757M
554 (3%)
AMD A10-9600P
551 (3%)
Intel Core i3-12100T
539 (3%)
Intel Core i3-12100TE
539 (3%)
Intel Core i3-12100E
539 (3%)
Intel Core i3-12100
539 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-12100 vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i5-12500T vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12100T vs
Intel Core i5-12400T
AMD Ryzen 7 2700X vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12100TE vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12100T vs
AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i3-10100T vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12300T vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i7-12700K vs
Intel Core i3-12100T
Intel Pentium Silver N6005 vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12100T vs
Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Silver J5040 vs
Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12100T vs
Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i5-10500T vs
Intel Core i3-12100T