Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen 3 3300X

Intel Core i3-11100

Intel Core i3-11100 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Intel Core i3-11100

AMD Ryzen 3 3300X hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Matisse (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

3.80 GHz Tần số 3.80 GHz
4 Lõi 4
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1200 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-11100 1,469 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1,274 (58%)
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 6,757 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 502 (56%)
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 2,591 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 208 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1,132 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 1,311 (58%)
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 5,269 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 4.26 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-11100 AMD Ryzen 3 3300X
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-10100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-10100F
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-11400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-11400
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-11300
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-11300
Intel Core i3-11100 Intel Core i3-10105
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i3-10105
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-9400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i3-9100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-9100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-7700
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-11100
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i3-11100 Intel Core i7-8700
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 3 PRO 4350G Intel Core i3-11100
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 Intel Core i5-8400
Intel Core i3-11100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-11100
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD FX-6300 Intel Core i3-11100
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-11100
Intel Core i7-5820K Intel Core i3-11100
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i3-11100
Intel Celeron 1005M Intel Core i3-11100
Intel Celeron 1005M vs Intel Core i3-11100
Intel Core i3-11100 AMD A8-7150B
Intel Core i3-11100 vs AMD A8-7150B
Intel Core i3-11100 AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i3-11100 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3500
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3500
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 3 3300X

Comments

back to top