Intel Core i3-10305T
Intel Core i3-10305T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 4.00 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.70 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-10305T
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 41.6 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 8.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-7500
423 (2%)
Intel Core i5-7600T
423 (2%)
Intel Core i7-6700T
423 (2%)
Intel Core i3-10305T
423 (2%)
AMD Athlon Silver Pro 3125GE
423 (2%)
AMD Athlon Gold Pro 3150G
423 (2%)
AMD Athlon Gold 3150GE
423 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-10305T vs
Intel Core i7-3770T
Intel Core i3-10305T vs
Qualcomm Snapdragon 625
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Core i3-10305T
Intel Core i3-10305T vs
Intel Core i5-8600T
Intel Core i3-10100F vs
Intel Core i3-10305T
Intel Core i7-9800X vs
Intel Core i3-10305T
Intel Core i3-10305T vs
Samsung Exynos 7884
AMD Ryzen 5 5600H vs
Intel Core i3-10305T
AMD Ryzen Embedded V1202B vs
Intel Core i3-10305T
Intel Core i5-2500k vs
Intel Core i3-10305T
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs
Intel Core i3-10305T
Samsung Exynos 5800 vs
Intel Core i3-10305T
Intel Celeron G4900 vs
Intel Core i3-10305T
Intel Core i7-5950HQ vs
Intel Core i3-10305T
AMD Ryzen 9 5900HS vs
Intel Core i3-10305T