Intel Core i3-10105T
Intel Core i3-10105T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.90 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.60 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-10105T
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 41.6 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 25 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-7500
423 (2%)
Intel Core i5-7600T
423 (2%)
Intel Core i7-6700T
423 (2%)
Intel Core i3-10105T
423 (2%)
AMD Athlon Silver Pro 3125GE
423 (2%)
AMD Athlon Gold Pro 3150G
423 (2%)
AMD Athlon Gold 3150GE
423 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i3-10100T
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i3-10105
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i5-10500T
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i5-11500T
Intel Core i3-10105T vs
Intel Pentium Gold G6505T
Intel Pentium Gold 7505 vs
Intel Core i3-10105T
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i7-4930MX
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i3-10300T
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i7-5850HQ
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs
Intel Core i3-10105T
Intel Core i3-10105T vs
Intel Xeon Gold 6210U
Intel Core i3-10105T vs
Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 7 3700U vs
Intel Core i3-10105T
HiSilicon Kirin 920 vs
Intel Core i3-10105T
Intel Core i7-2640M vs
Intel Core i3-10105T