Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core 2 Extreme QX9770

Intel Core 2 Quad Q8400

Intel Core 2 Quad Q8400 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2009

Intel Core 2 Quad Q8400

Intel Core 2 Extreme QX9770 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 136 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2008


So sánh chi tiết

2.66 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
45 nm Công nghệ 45 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache 12.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 45 nm
LGA 775 Ổ cắm LGA 775
95 W TDP 136 W
VT-x, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-d
Q2/2009 Ngày phát hành Q1/2008

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Extreme QX9770
95 W Max TDP 136 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Quad Q9400
Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core 2 Quad Q9400
Intel Core 2 Quad Q9500 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q9500 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core2 Duo E8500 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core2 Duo E8500 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Pentium E5700 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Pentium E5700 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Extreme QX6850 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Extreme QX6850 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q8400 AMD Athlon II X4 640
Intel Core 2 Quad Q8400 vs AMD Athlon II X4 640
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core i7-920
Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core i7-920
MediaTek Helio A25 Intel Core 2 Quad Q8400
MediaTek Helio A25 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core i5-3570 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core i5-3570 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q8300 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q8300 vs Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core i5-3470S
Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core i5-3470S
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core i3-10100
Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-1135G7 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
AMD Ryzen 5 5600G Intel Core 2 Extreme QX9770
AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Core i7-965
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Core i7-965
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Xeon E5450 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core i5-660 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core i5-660 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9770 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core i5-680 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core i5-680 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Celeron N3450
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Celeron N3450
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Pentium E5700
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Pentium E5700
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Core i3-10320
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Core i3-10320
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Celeron N4020
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Celeron N4020
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Xeon E3-1271 v3
Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Xeon E3-1271 v3

Comments

back to top