Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core 2 Quad Q9650

Intel Core 2 Extreme QX9650

Intel Core 2 Extreme QX9650 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2007

Intel Core 2 Extreme QX9650

Intel Core 2 Quad Q9650 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2008


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
45 nm Công nghệ 45 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
12.00 MB L2 Cache 12.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 45 nm
LGA 775 Ổ cắm LGA 775
130 W TDP 95 W
VT-x, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-d
Q4/2007 Ngày phát hành Q3/2008

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
21% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core 2 Quad Q9650
130 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core2 Duo E8500
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core2 Duo E8500
Intel Core 2 Extreme QX6850 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX6850 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i9-12900K Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i9-12900K vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Celeron N5105 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Celeron N5105 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Pentium E5700
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Pentium E5700
Intel Xeon Gold 5218T Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Xeon Gold 5218T vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core i7-950
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core i7-950
Intel Celeron E1600 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Celeron E1600 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i5-1135G7 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i7-7700K Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i7-7700K vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core2 Duo E8400 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core 2 Quad Q6600
Intel Core 2 Quad Q9650 vs Intel Core 2 Quad Q6600
Intel Core2 Duo E8600 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core2 Duo E8600 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9550 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9550 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core 2 Quad Q9400
Intel Core 2 Quad Q9650 vs Intel Core 2 Quad Q9400
Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core i5-2400
Intel Core 2 Quad Q9650 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-650 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core i5-650 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core i5-750
Intel Core 2 Quad Q9650 vs Intel Core i5-750
Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core i5-4460
Intel Core 2 Quad Q9650 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-12100F Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core i3-12100F vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core i9-12900E Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core i9-12900E vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core i5-5200U Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core i5-5200U vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q9550s vs Intel Core 2 Quad Q9650

Comments

back to top