Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2840 vs AMD Phenom II X3 B73

Intel Celeron N2840

Intel Celeron N2840 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.58 GHz base 2.58 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Celeron N2840

AMD Phenom II X3 B73 hoạt động với 3 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Heka (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009


So sánh chi tiết

2.16 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 3
2.58 GHz Turbo (1 lõi) --
2.58 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU no iGPU
0.79 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 45 nm
0.79 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1170 Ổ cắm AM3
7.5 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2009

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
AMD Phenom II X3 B73 1,522 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2840 1,703 (2%)
2% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2840 0.44 (16%)
16% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N2840 1,240 (1%)
1% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N2840 AMD Phenom II X3 B73
7.5 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2840
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N3050
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N3050
Intel Pentium N3540 Intel Celeron N2840
Intel Pentium N3540 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3060 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 AMD E1-6010
Intel Celeron N2840 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 AMD A6-6310
Intel Celeron N2840 vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2840 AMD A8-6410
Intel Celeron N2840 vs AMD A8-6410
AMD A4-5000 Intel Celeron N2840
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 3205U Intel Celeron N2840
Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2840
Intel Core i5-5200U Intel Celeron N2840
Intel Core i5-5200U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N3150
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron J1800 Intel Celeron N2840
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N2840
AMD A6-6400K AMD Phenom II X3 B73
AMD A6-6400K vs AMD Phenom II X3 B73
AMD FX-4350 AMD Phenom II X3 B73
AMD FX-4350 vs AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X3 B73 AMD A8-5600K
AMD Phenom II X3 B73 vs AMD A8-5600K
AMD Phenom II X3 B73 AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X3 B73 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X4 840T vs AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X4 910 AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X4 910 vs AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X3 B73 Intel Core i3-3210
AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Core i3-3210
AMD Phenom II X3 B73 Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X3 B73 Intel Xeon E3-1270 v3
AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Xeon E3-1270 v3
AMD Phenom II X3 B73 Intel Celeron N2940
AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Celeron N2940
Intel Pentium D1507 AMD Phenom II X3 B73
Intel Pentium D1507 vs AMD Phenom II X3 B73
Intel Core i5-4330M AMD Phenom II X3 B73
Intel Core i5-4330M vs AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X3 B73 AMD E2-3200
AMD Phenom II X3 B73 vs AMD E2-3200
Intel Xeon E5-2637 v3 AMD Phenom II X3 B73
Intel Xeon E5-2637 v3 vs AMD Phenom II X3 B73
Intel Xeon E7-8893 v2 AMD Phenom II X3 B73
Intel Xeon E7-8893 v2 vs AMD Phenom II X3 B73

Comments

back to top