Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J3160 vs Intel Core i5-8310Y

Intel Celeron J3160

Intel Celeron J3160 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.24 GHz base 2.24 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Braswell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Celeron J3160

Intel Core i5-8310Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Amber Lake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 1.60 GHz
4 Lõi 2
2.24 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.24 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 400 GPU Intel UHD Graphics 617
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 PCIe lanes 10
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1170 Ổ cắm BGA 1515
6 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J3160 3,162 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3160 0.47 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron J3160 14.54 (24%)
24% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron J3160 1,951 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-8310Y 4,340 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron J3160 Intel Core i5-8310Y
6 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J3160 Intel Celeron J3455
Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron J3455
Intel Celeron J3160 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron N3150 Intel Celeron J3160
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron J3160
Intel Celeron N4000 Intel Celeron J3160
Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron J3160
Intel Celeron N3160 Intel Celeron J3160
Intel Celeron N3160 vs Intel Celeron J3160
Intel Celeron N3450 Intel Celeron J3160
Intel Celeron N3450 vs Intel Celeron J3160
Intel Celeron J3160 Intel Celeron J4105
Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron J4105
Intel Celeron J3160 Intel Pentium N3700
Intel Celeron J3160 vs Intel Pentium N3700
Intel Celeron J3160 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J3160 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J3160 Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron J3160 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Pentium J4205 Intel Celeron J3160
Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron J3160
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J3160
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J3160
Intel Celeron J3160 Intel Pentium J3710
Intel Celeron J3160 vs Intel Pentium J3710
Intel Celeron J3160 Intel Celeron N4100
Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron J3160 Intel Celeron N3350
Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron N3350
Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i5-8310Y
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-8310Y vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-8310Y
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y AMD Phenom II X4 920
Intel Core i5-8310Y vs AMD Phenom II X4 920
Intel Core i5-8310Y Intel Core i9-9980HK
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i5-8310Y Intel Atom Z3795
Intel Core i5-8310Y vs Intel Atom Z3795
Intel Celeron J3160 Intel Core i5-8310Y
Intel Celeron J3160 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Core i3-10320
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i3-10320
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-8310Y
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-8310Y
AMD FX-4300 Intel Core i5-8310Y
AMD FX-4300 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Xeon W-3175X
Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon W-3175X
Intel Core i5-8310Y Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i5-8310Y vs Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E-2176G Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Xeon Silver 4214Y
Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon Silver 4214Y
Intel Core i5-8310Y AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i5-8310Y vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i5-8310Y Intel Core i9-7980XE
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i7-8086K Intel Core i5-8310Y
Intel Core i7-8086K vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8310Y
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-8310Y AMD FX-4150
Intel Core i5-8310Y vs AMD FX-4150
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i5-8310Y

Comments

back to top