Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4010U

Intel Celeron J1900

Intel Celeron J1900 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.42 GHz base 2.42 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Celeron J1900

Intel Core i3-4010U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.70 GHz
4 Lõi 2
2.42 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.42 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel HD Graphics 4400
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
4 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1170 Ổ cắm BGA 1168
10 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
Intel Core i3-4010U 1,605 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J1900 3,181 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4010U 3,371 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1900 0.48 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-4010U 0.72 (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron J1900 7.73 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-4010U 12.74 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron J1900 1,140 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-4010U 2,483 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4010U
10 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N3150 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4105 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4105 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J1900 Intel Pentium J2900
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1800
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron J1800
Intel Celeron J3160 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium N3700 Intel Celeron J1900
Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J1900 AMD A4-5000
Intel Celeron J1900 vs AMD A4-5000
Intel Celeron J1900 Intel Atom D2550
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom D2550
Intel Celeron N2930 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3355 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron N3160 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N3160 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom Z3735F Intel Celeron J1900
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J1900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4010U Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4010U vs Intel Atom Z3735F
AMD C-60 Intel Core i3-4010U
AMD C-60 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A6-6310
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-6310
Intel Pentium N3520 Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U AMD A8-6410
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 vs Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD C-70
Intel Core i3-4010U vs AMD C-70
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2930

Comments

back to top