Intel Celeron G6900TE | Intel Core i9-12900TE | |
35 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Celeron G6900TE vs Intel Core i9-12900TE
Intel Celeron G6900TE hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Core i9-12900TE hoạt động với 16 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.10 GHz (4.80 GHz) base 1.00 GHz (3.60 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Celeron G6900TE
Intel Core i9-12900TE
So sánh chi tiết
2.40 GHz | Tần số | 1.10 GHz (4.80 GHz) |
2 | Lõi | 16 |
-- | Turbo (1 lõi) | 1.10 GHz (4.80 GHz) |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.00 GHz (3.60 GHz) |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel UHD Graphics 710 | GPU | Intel UHD Graphics 770 |
1.30 GHz | GPU (Turbo) | 1.55 GHz |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.30 GHz | GPU (Turbo) | 1.55 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200DDR5-4800 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
2.50 MB | L2 Cache | 14.00 MB |
4.00 MB | L3 Cache | 30.00 MB |
5.0 | Phiên bản PCIe | 5.0 |
20 | PCIe lanes | 20 |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 1700 | Ổ cắm | LGA 1700 |
35 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.