Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1850 vs AMD A10-7850K

Intel Celeron G1850

Intel Celeron G1850 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Celeron G1850

AMD A10-7850K hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 3.70 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 28 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1150 Ổ cắm FM2+
53 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
AMD A10-7850K 67 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-7850K 245 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
AMD A10-7850K 510 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1850 1,062 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 1,542 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A10-7850K 703 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1850 2,602 (37%)
37% Complete
AMD A10-7850K 2,077 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1850 4,547 (5%)
5% Complete
AMD A10-7850K 6,189 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1850 1.33 (49%)
49% Complete
AMD A10-7850K 1.05 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-7850K 3.26 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1850 16.14 (26%)
26% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron G1850 2,876 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 4,569 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G1850 AMD A10-7850K
53 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G1840
Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1850
Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3250
Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3250
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4130
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4130
AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1850
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3258
Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3258
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1850
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1850
Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G3920
Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G3920
Intel Celeron G1850 AMD G-T40R
Intel Celeron G1850 vs AMD G-T40R
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-3220
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3450T Intel Celeron G1850
Intel Pentium G3450T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron G1850 vs AMD Phenom II X4 830
Intel Celeron G1850 AMD A4-5300
Intel Celeron G1850 vs AMD A4-5300
Intel Celeron G1850 AMD A10-7850K
Intel Celeron G1850 vs AMD A10-7850K
Intel Celeron G1850 Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1850 vs Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1850 Intel Core i5-4460
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1850
Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1850
Intel Core i7-4500U Intel Celeron G1850
Intel Core i7-4500U vs Intel Celeron G1850
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Celeron G1850
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Celeron G1850
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Celeron G1850
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron J3455 Intel Celeron G1850
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1850
Intel Celeron G1850 AMD Epyc 7401P
Intel Celeron G1850 vs AMD Epyc 7401P
AMD A10-7850K AMD FX-8350
AMD A10-7850K vs AMD FX-8350
AMD A10-7850K AMD FX-6300
AMD A10-7850K vs AMD FX-6300
AMD A8-6600K AMD A10-7850K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7850K
Intel Core i5-4460 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7850K
Intel Core i3-6100 AMD A10-7850K
Intel Core i3-6100 vs AMD A10-7850K
AMD A10-5800K AMD A10-7850K
AMD A10-5800K vs AMD A10-7850K
AMD A10-7850K AMD Athlon 3000G
AMD A10-7850K vs AMD Athlon 3000G
AMD A10-7850K AMD Phenom II X4 965
AMD A10-7850K vs AMD Phenom II X4 965
AMD A10-7850K AMD A8-7670K
AMD A10-7850K vs AMD A8-7670K
AMD A10-7850K AMD A10-6800K
AMD A10-7850K vs AMD A10-6800K
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD A6-6400K AMD A10-7850K
AMD A6-6400K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7850K
Intel Pentium G3258 AMD A10-7850K
Intel Pentium G3258 vs AMD A10-7850K
AMD Athlon X4 845 AMD A10-7850K
AMD Athlon X4 845 vs AMD A10-7850K

Comments

back to top