Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G3420

Intel Celeron G1620

Intel Celeron G1620 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013

Intel Celeron G1620

Intel Pentium G3420 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.20 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm LGA 1150
55 W TDP 54 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Pentium G3420 1,239 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1620 2,205 (32%)
32% Complete
Intel Pentium G3420 2,851 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1620 3,646 (4%)
4% Complete
Intel Pentium G3420 4,937 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1620 1.10 (40%)
40% Complete
Intel Pentium G3420 1.37 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1620 8.83 (14%)
14% Complete
Intel Pentium G3420 17.54 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron G1620 2,744 (3%)
3% Complete
Intel Pentium G3420 3,315 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G1620 Intel Pentium G3420
55 W Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1620 Intel Pentium G2030
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G2030
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1620 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G530 Intel Celeron G1620
Intel Celeron G530 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1620 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1620 AMD A4-6300
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-6300
Intel Celeron J1800 Intel Celeron G1620
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 AMD A4-4000
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-4000
AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1620
AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 AMD A4-4020
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-4020
Intel Celeron G1620 AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1620 vs AMD Athlon 5150
AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1620
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 AMD A4-5300
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-5300
Intel Celeron G1620 AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron G1620 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron G1620 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1620 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1620 AMD FX-4300
Intel Celeron G1620 vs AMD FX-4300
Intel Celeron G1620 Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron G1620 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron G1620 AMD A8-6500
Intel Celeron G1620 vs AMD A8-6500
AMD Phenom II X4 900e Intel Celeron G1620
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Celeron G1620
AMD G-T24L Intel Celeron G1620
AMD G-T24L vs Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3430 Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3430 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1620 AMD A10-4600M
Intel Celeron G1620 vs AMD A10-4600M
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1620
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3420 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i3-4130
AMD A8-7600 Intel Pentium G3420
AMD A8-7600 vs Intel Pentium G3420
Intel Core i5-4570S Intel Pentium G3420
Intel Core i5-4570S vs Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3420 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3258 vs Intel Pentium G3420
Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3420
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3240 Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3240 vs Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3420 AMD A6-6400K
Intel Pentium G3420 vs AMD A6-6400K
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3420
AMD Athlon II X4 740 Intel Pentium G3420
AMD Athlon II X4 740 vs Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3420 Intel Celeron J1900
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3420
Intel Pentium G3420 AMD Athlon II X2 340
Intel Pentium G3420 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3420 vs Intel Pentium G3450

Comments

back to top