Intel Celeron 6305E
Intel Celeron 6305E hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020
Tần số | 1.80 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | 1.80 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | 1.80 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Celeron 6305E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-3733 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-3733 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.25 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 48 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q3/2020 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Tiger Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q4/2020 |
Ổ cắm | BGA 1526 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Dimensity 1100
980 (5%)
MediaTek Dimensity 1200
980 (5%)
Samsung Exynos 1080
973 (5%)
Intel Celeron 6305E
961 (5%)
Intel Core i3-1115GRE
961 (5%)
Intel Core i3-1115G4E
961 (5%)
Intel Celeron 6205
961 (5%)
So sánh phổ biến
AMD 3020e vs
Intel Celeron 6305E
Intel Celeron 6305E vs
Intel Celeron J4125
Intel Pentium Gold G6605 vs
Intel Celeron 6305E
Intel Celeron 6305E vs
Intel Core i7-1185G7
Intel Celeron 6305E vs
Intel Celeron J4005
Intel Celeron 6305E vs
Intel Core i3-8130U
Intel Core i3-10105 vs
Intel Celeron 6305E
Intel Celeron 6305E vs
Intel Core i3-2375M
Intel Pentium Silver N6000 vs
Intel Celeron 6305E
Intel Celeron 6305E vs
Samsung Exynos 7884
Intel Celeron 6305E vs
Intel Atom x6413E
Intel Celeron 6305E vs
Intel Core i7-4710HQ
Intel Celeron 6305E vs
AMD A4-5100
AMD Ryzen Embedded V1202B vs
Intel Celeron 6305E
AMD Epyc 7702 vs
Intel Celeron 6305E