Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3580 vs Intel Core i7-5550U

Intel Atom Z3580

Intel Atom Z3580 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FC-MB5T1064 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Moorefield được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ Intel VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Atom Z3580

Intel Core i7-5550U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

2.33 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
PowerVR G6430 GPU Intel HD Graphics 6000
0.53 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
0.53 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
FC-MB5T1064 Ổ cắm BGA 1168
TDP 15 W
Intel VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom Z3580 137 (1%)
1% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5550U 3,000 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5550U 6,068 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5550U 1.50 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
57% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-5550U 4,061 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom Z3580 Intel Core i7-5550U
Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 2700X Intel Atom Z3580
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Atom Z3580
Intel Atom Z3580 AMD E2-7015
Intel Atom Z3580 vs AMD E2-7015
AMD Epyc 7663 Intel Atom Z3580
AMD Epyc 7663 vs Intel Atom Z3580
Intel Atom Z3580 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Intel Atom Z3580 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Intel Atom Z3580 Intel Core i7-5550U
Intel Atom Z3580 vs Intel Core i7-5550U
AMD 3015e Intel Atom Z3580
AMD 3015e vs Intel Atom Z3580
Intel Core i5-1130G7 Intel Atom Z3580
Intel Core i5-1130G7 vs Intel Atom Z3580
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3735F
Intel Atom Z3580 vs Intel Atom Z3735F
Intel Pentium 967 Intel Atom Z3580
Intel Pentium 967 vs Intel Atom Z3580
AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom Z3580
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3580
Intel Xeon Gold 6248R Intel Atom Z3580
Intel Xeon Gold 6248R vs Intel Atom Z3580
Intel Atom Z3580 Intel Xeon E3-1270 v6
Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon E3-1270 v6
Intel Xeon Gold 6254 Intel Atom Z3580
Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Atom Z3580
Intel Atom Z3580 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Atom Z3580 AMD Ryzen 3 PRO 5350G
Intel Atom Z3580 vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-5550U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i7-5550U
AMD FX-4350 Intel Core i7-5550U
AMD FX-4350 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E7-8850 v2 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5550U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5550U Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i7-5550U vs Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i7-5550U Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Core i7-5550U vs Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Core i7-5550U AMD A10-7850K
Intel Core i7-5550U vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-5550U Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-5550U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U AMD Phenom II X3 710
Intel Core i7-5550U vs AMD Phenom II X3 710
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5550U
AMD FX-8370E Intel Core i7-5550U
AMD FX-8370E vs Intel Core i7-5550U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-5550U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Atom C2750
Intel Core i7-5550U vs Intel Atom C2750
Intel Core i7-5550U AMD A8-3800
Intel Core i7-5550U vs AMD A8-3800
AMD FX-6200 Intel Core i7-5550U
AMD FX-6200 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-5550U vs Intel Xeon E3-1240 v3
AMD Phenom II X2 565 Intel Core i7-5550U
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-5550U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-5550U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-5550U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5550U

Comments

back to top