Intel Atom Z2420 | Intel Core i5-2310 | |
3 W | Max TDP | 95 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom Z2420 vs Intel Core i5-2310
Intel Atom Z2420 hoạt động với 1 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 3 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 617 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR2-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Penwell được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Intel Core i5-2310 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Intel Atom Z2420
Intel Core i5-2310
So sánh chi tiết
1.20 GHz | Tần số | 2.90 GHz |
1 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
PowerVR SGX540 | GPU | Intel HD Graphics 2000 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
32 nm | Công nghệ | 32 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Phiên bản DirectX | 10.1 | |
1 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR2-800 | Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
0.50 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 6.00 MB |
Phiên bản PCIe | 2.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
32 nm | Công nghệ | 32 nm |
BGA 617 | Ổ cắm | LGA 1155 |
3 W | TDP | 95 W |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q1/2013 | Ngày phát hành | Q2/2011 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.