Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom S1220 vs Intel Core i3-5157U

Intel Atom S1220

Intel Atom S1220 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.1 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Centerton được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012

Intel Atom S1220

Intel Core i3-5157U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.50 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 6100
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1866
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1283 Ổ cắm BGA 1168
8.1 W TDP 28 W
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-5157U 1,289 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom S1220 394 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-5157U 2,497 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom S1220 973 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-5157U 5,222 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-5157U 1.25 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-5157U 34.37 (56%)
56% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom S1220 733 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-5157U 3,331 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom S1220 Intel Core i3-5157U
8.1 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom S1220 AMD G-T48L
Intel Atom S1220 vs AMD G-T48L
Intel Atom S1220 Intel Celeron G1610
Intel Atom S1220 vs Intel Celeron G1610
Intel Atom S1220 AMD FX-6120
Intel Atom S1220 vs AMD FX-6120
AMD A4-6210 Intel Atom S1220
AMD A4-6210 vs Intel Atom S1220
AMD FX-7600P Intel Atom S1220
AMD FX-7600P vs Intel Atom S1220
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Atom S1220
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Atom S1220
Intel Atom S1220 Intel Core i3-5157U
Intel Atom S1220 vs Intel Core i3-5157U
Intel Atom S1220 Intel Core i7-4790
Intel Atom S1220 vs Intel Core i7-4790
Intel Atom S1220 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Atom S1220 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Atom Z3735F Intel Atom S1220
Intel Atom Z3735F vs Intel Atom S1220
Intel Core i5-5287U Intel Atom S1220
Intel Core i5-5287U vs Intel Atom S1220
Intel Atom S1220 Intel Celeron J1800
Intel Atom S1220 vs Intel Celeron J1800
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Atom S1220
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Atom S1220
Intel Xeon Gold 5115 Intel Atom S1220
Intel Xeon Gold 5115 vs Intel Atom S1220
Intel Core i7-4500U Intel Atom S1220
Intel Core i7-4500U vs Intel Atom S1220
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-5157U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Pentium G3460
Intel Core i3-5157U vs Intel Pentium G3460
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5157U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U Intel Core M-5Y71
Intel Core i3-5157U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-5157U vs AMD A8-3510MX
Intel Atom S1220 Intel Core i3-5157U
Intel Atom S1220 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-5157U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-3240
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Core i3-5157U
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-7800X
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-5157U
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-5157U

Comments

back to top