Intel Atom C5325
Intel Atom C5325 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 41 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2106 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Parker Ridge được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 8 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom C5325
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Parker Ridge |
L2-Cache | 9.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | BGA 2106 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 41 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
MediaTek MT6580 vs
Intel Atom C5325
Intel Atom C5325 vs
Intel Core i9-12900HK
AMD A6-3650 vs
Intel Atom C5325
Intel Atom C5325 vs
Intel Pentium N3700
Intel Atom C5325 vs
AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-4200U vs
Intel Atom C5325
Apple M1 vs
Intel Atom C5325
MediaTek Dimensity 1000 vs
Intel Atom C5325
Qualcomm Snapdragon 865 vs
Intel Atom C5325
Intel Atom C5325 vs
Intel Celeron N5100
Intel Atom C5325 vs
Intel Xeon E3-1260L v5
Intel Core i9-12900K vs
Intel Atom C5325
Intel Atom C5325 vs
Intel Core i7-4790K
Intel Atom C5325 vs
Intel Xeon Gold 6222V
Intel Atom C5325 vs
Intel Atom x5-Z8350