Intel Atom C3808
Intel Atom C3808 hoạt động với 12 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 12 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 12 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom C3808
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Denverton |
L2-Cache | 12.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2017 |
Ổ cắm | BGA 1310 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 7 4800U vs
Intel Atom C3808
Intel Atom C3808 vs
Intel Xeon Platinum 8380
Intel Xeon Gold 6230T vs
Intel Atom C3808
Samsung Exynos 7872 vs
Intel Atom C3808
Intel Celeron 3955U vs
Intel Atom C3808
Intel Atom C3808 vs
Intel Core i3-4100U
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Atom C3808
Intel Celeron J4125 vs
Intel Atom C3808
Intel Atom C3808 vs
Intel Core i7-10700F
Intel Core2 Duo E6700 vs
Intel Atom C3808
Intel Atom C3808 vs
AMD Ryzen Embedded V2718
Intel Atom C3808 vs
Intel Atom C3338
Intel Core i7-2920XM vs
Intel Atom C3808
Intel Atom C3808 vs
AMD Ryzen 7 4700G
Intel Atom C3808 vs
Intel Core i5-4590S