Intel Atom C3538
Intel Atom C3538 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom C3538
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Denverton |
L2-Cache | 8.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2017 |
Ổ cắm | BGA 1310 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
Intel Atom C3538 vs
Intel Celeron J4125
AMD Ryzen Embedded V1500B vs
Intel Atom C3538
Intel Celeron J3455 vs
Intel Atom C3538
Intel Atom C3538 vs
Intel Celeron N5105
Intel Atom C3538 vs
Intel Xeon Bronze 3106
Intel Xeon Platinum 9222 vs
Intel Atom C3538
Intel Atom C3538 vs
Intel Core i5-9600KF
Intel Atom C3538 vs
Intel Core i5-2500
Intel Pentium N6415 vs
Intel Atom C3538
Intel Core i7-2655LE vs
Intel Atom C3538
Intel Celeron G3900T vs
Intel Atom C3538
Intel Atom C3538 vs
Intel Celeron J1900
Intel Atom C3538 vs
Intel Core i5-4200H
Intel Atom C3538 vs
Intel Xeon W-2155
Intel Atom C3538 vs
Intel Core i3-10100